Có 3 kết quả:

数周 shù zhōu ㄕㄨˋ ㄓㄡ數周 shù zhōu ㄕㄨˋ ㄓㄡ數週 shù zhōu ㄕㄨˋ ㄓㄡ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) several weeks
(2) also written 數週|数周

Từ điển Trung-Anh

several weeks

Từ điển Trung-Anh

(1) several weeks
(2) also written 數週|数周

Từ điển Trung-Anh

several weeks