Có 3 kết quả:
数周 shù zhōu ㄕㄨˋ ㄓㄡ • 數周 shù zhōu ㄕㄨˋ ㄓㄡ • 數週 shù zhōu ㄕㄨˋ ㄓㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) several weeks
(2) also written 數週|数周
(2) also written 數週|数周
Từ điển Trung-Anh
several weeks
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) several weeks
(2) also written 數週|数周
(2) also written 數週|数周
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
several weeks
Bình luận 0